Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiên ngoã
瓩
Âm Hán Việt:
thiên ngoã
Tổng nét: 7
Bộ:
ngoã 瓦
(+3 nét)
Hình thái:
⿺
瓦
千
Nét bút:
一フフ丶ノ一丨
Thương Hiệt: MNHJ (一弓竹十)
Unicode:
U+74E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
qiān wǎ
ㄑㄧㄢ ㄨㄚˇ
Âm Nhật (kunyomi):
キログラム (kiroguramu)
Âm Hàn:
천
Âm Quảng Đông:
cin1
,
ngaa5
Tự hình
1
1
/1
thiên ngoã
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilowát, KW
Từ điển Trần Văn Chánh
Kilôoat (Kw). Cv. 千瓦.