Có 2 kết quả:

anhtrứu
Âm Hán Việt: anh, trứu
Tổng nét: 14
Bộ: ngoã 瓦 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: FFBMN (火火月一弓)
Unicode: U+7507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Quảng Đông: aang1

Tự hình 1

Chữ gần giống 13

1/2

anh

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 罌.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 罌.

trứu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái thành giếng, miệng giếng
2. chạm trổ hoa văn trên đá