Có 2 kết quả:
tắng • tặng
Tổng nét: 16
Bộ: ngoã 瓦 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰曾瓦
Nét bút: 丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フフ丶
Thương Hiệt: CAMVN (金日一女弓)
Unicode: U+7511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Âm Nôm: tắng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang6
Âm Nôm: tắng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái siêu sành, cái nồi đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí 史記: “Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá” 沈船, 破釜甑, 燒廬舍 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái siêu sành, cái nồi đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Nồi đất, siêu sành;
② Chõ: 甑子 Cái chõ.
② Chõ: 甑子 Cái chõ.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chõ bằng đất, để hấp đồ ăn.