Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: LLPI (中中心戈)
Unicode: U+7543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): いいつ.け (iitsu.ke)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2