Có 2 kết quả:

quânvận
Âm Hán Việt: quân, vận
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: WPIM (田心戈一)
Unicode: U+7547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), シュン (shun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

quân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chia ruộng đất đồng đều.

Từ ghép 1

vận

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ruộng đất đã khai khẩn

Từ điển Trần Văn Chánh

【畇畇】vận vận [yúnyún] (văn) (Ruộng đất đã khai khẩn) bằng thẳng.