Có 1 kết quả:

tất nghiệp

1/1

tất nghiệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

tốt nghiệp

Từ điển trích dẫn

1. Xong khóa trình học tập hoặc huấn luyện. § Cũng nói là “tốt nghiệp” 卒業, “kết nghiệp” 結業. ◇Lão Xá 老舍: “Nhĩ hoàn sai nhất niên tài năng tất nghiệp” 你還差一年才能畢業 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tứ 四) Em chỉ còn một năm học nữa là tốt nghiệp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xong việc học hành. Ta cũng nói là Tốt nghiệp.