Có 1 kết quả:

phiên
Âm Hán Việt: phiên
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét), mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: FDW (火木田)
Unicode: U+7568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, pān ㄆㄢ
Âm Quảng Đông: faan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. phiên, lượt, lần
2. người Phiên

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “phiên” 番.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ phiên 番.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 番.