Có 1 kết quả:

tiệp
Âm Hán Việt: tiệp
Tổng nét: 8
Bộ: sơ 疋 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JLYO (十中卜人)
Unicode: U+758C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit3, zit6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ.