Có 1 kết quả:

hồi
Âm Hán Việt: hồi
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: KWR (大田口)
Unicode: U+75D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hồi

phồn thể

Từ điển phổ thông

con giun trong bụng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蛔 (bộ 虫).