Có 1 kết quả:

hiêu
Âm Hán Việt: hiêu
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: KJKD (大十大木)
Unicode: U+75DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nôm: héo
Âm Quảng Đông: haau1

Tự hình 1

1/1

hiêu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh cổ họng.