Có 1 kết quả:

giản
Âm Hán Việt: giản
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KLSD (大中尸木)
Unicode: U+75EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nôm: nhàn
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giản

giản thể

Từ điển phổ thông

điên, động kinh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 癇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Động kinh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癇