Có 1 kết quả:

á
Âm Hán Việt: á
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: KMLM (大一中一)
Unicode: U+7602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚˇ
Âm Nôm: á
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: aa2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

á

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. câm
2. khàn, khản

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啞 [yă] (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Câm. Không nói được. Cũng viết là 啞.

Từ ghép 4