Có 1 kết quả:

hầu
Âm Hán Việt: hầu
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: KONK (大人弓大)
Unicode: U+760A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nôm: hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Quảng Đông: hau4

Tự hình 2

1/1

hầu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bướu nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bướu nhỏ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái bướu nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mụt cóc. 【瘊子】 hầu tử [hóuzi] (y) Hột cơm, mụt cóc, mụn cóc. Cg. 疣 [yóu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bướu thịt nhỏ.