Có 1 kết quả:

anh
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Thương Hiệt: KBOV (大月人女)
Unicode: U+763F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nôm: ảnh
Âm Quảng Đông: jing2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

anh

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bướu ở cổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癭.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bướu ở cổ;
② Mấu gỗ, đầu mấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癭