Có 2 kết quả:

giảnnhàn
Âm Hán Việt: giản, nhàn
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: KANB (大日弓月)
Unicode: U+7647
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nôm: nhàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ひきつけ (hikitsuke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

giản

phồn thể

Từ điển phổ thông

điên, động kinh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Điên giản” 癲癇: xem “điên” 癲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Động kinh.

nhàn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh tật. Đau yếu.