Có 3 kết quả:

nungnùngnồng
Âm Hán Việt: nung, nùng, nồng
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: KTWV (大廿田女)
Unicode: U+7651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung6, nung6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

nung

phồn thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

nùng

phồn thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

Từ điển Thiều Chửu

Như 膿

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 膿.

nồng

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 膿