Có 1 kết quả:

hoàng đồ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ “Hà đồ” 河圖.
2. Bản đồ triều vua (thời phong kiến). Cũng chỉ vương triều.
3. Chỉ ngôi vua. ◇Cựu ngũ đại sử 舊五代史: “Trẫm kim toản hoàng đồ, cung tu đế đạo” 朕今纘皇圖, 恭修帝道 (Đường thư 唐書, Minh Tông kỉ tam 明宗紀三).

Một số bài thơ có sử dụng