Có 2 kết quả:
cảo • hạo
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạo hạo 皜皜 trắng tinh, cũng đọc là chữ cảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓.
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắng tinh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạo hạo 皜皜 trắng tinh, cũng đọc là chữ cảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Màu trắng — Trong sạch.
Từ ghép 1