Có 1 kết quả:

hạo
Âm Hán Việt: hạo
Tổng nét: 15
Bộ: bạch 白 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HAHAJ (竹日竹日十)
Unicode: U+769E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nôm: hão
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

hạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạo hạo 皡皡)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “hạo” 皡.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chư hạo 皡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sáng sủa, sáng;
② 【皞皞】hạo hạo [hàohào] (văn) Rộng rãi, lồng lộng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước đậu ( đậu giã lấy nước ).

Từ ghép 1