Có 1 kết quả:

kiểu
Âm Hán Việt: kiểu
Tổng nét: 18
Bộ: bạch 白 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: HAHSK (竹日竹尸大)
Unicode: U+76A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

kiểu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng tỏ, sáng rõ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng, trắng (châu ngọc).
2. (Tính) Sáng, tỏ rõ.
3. (Danh) Họ “Kiểu”

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng, tỏ rõ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trắng, sáng;
② Rõ ràng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu trắng tinh của ngọc — Sáng sủa.