Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 20
Bộ: bạch 白 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HAVID (竹日女戈木)
Unicode: U+76AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku), ラク (raku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

sáng sủa

Từ điển Trần Văn Chánh

【的皪】đích lịch [dìlì] (văn) Sáng, sáng sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa. Cũng nói Đích lịch 的皪.