Có 1 kết quả:

quân
Âm Hán Việt: quân
Tổng nét: 11
Bộ: bì 皮 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一フ丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: BQDHE (月手木竹水)
Unicode: U+76B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nôm: quân
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

quân

giản thể

Từ điển phổ thông

chân tay nứt nẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 皸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chân tay bị rét nứt nẻ ra. 【皸裂】quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 皸