Có 1 kết quả:

hoà
Âm Hán Việt: hoà
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HDBT (竹木月廿)
Unicode: U+76C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa), クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Quảng Đông: wo4, wo6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trộn lẫn các vị vào cho ngon — Tên một loại ấm đất thời cổ, có chân, có nắp và quai cầm, có vòi để rót.