Có 1 kết quả:

đạo
Âm Hán Việt: đạo
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IOBT (戈人月廿)
Unicode: U+76D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nôm: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ぬす.み (nusu.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ăm trộm, ăm cắp
2. kẻ trộm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 盜.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Đạo 盜.

Từ ghép 1