Có 1 kết quả:

lễ
Âm Hán Việt: lễ
Tổng nét: 14
Bộ: mẫn 皿 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VOBT (女人月廿)
Unicode: U+76E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago), わりご (warigo)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chén lớn dùng để uống rượu, làm bằng nửa quả bầu phơi khô.