Có 1 kết quả:

tẫn quản

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cứ, cứ việc. § Cũng viết là 儘管. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Nhĩ môn tẫn quản cật, bất yếu đẳng ngã” 你們儘管吃, 不要等我 (Đệ thập thất hồi) Các người cứ ăn (trước) đi, không cần phải đợi tôi.
2. Mãi, cứ mãi. § Cũng như: “tổng thị” 總是, “lão thị” 老是. ◇Ba Kim 巴金: “Nhị muội, nhĩ môn khoái ta khứ, tẫn quản tọa tại ốc lí tố thập ma?” 二妹, 你們快些去, 盡管坐在屋裏做什麼 (Xuân 春, Thất) Em Hai, chúng em hãy ra ngoài một chút, cứ mãi ngồi ở trong nhà làm gì?
3. Dù cho, mặc dù. ◎Như: “tẫn quản thiên há vũ, ngã dã yếu khứ” 盡管天下雨, 我也要去 dù trời mưa, tôi cũng phải đi.