Có 1 kết quả:

bàn cứ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chiếm đóng, cát cứ. ◇Minh sử 明史: “Đông nam nhập Ngô, khê đỗng lâm tinh, đa vi Dao nhân bàn cứ” 東南入梧, 溪洞林菁, 多為瑤人盤據 (Quảng Tây thổ ti truyện nhất 廣西土司傳一, Bình Lạc 平樂).
2. Căn cứ, căn bổn. ◇Hoàng Tông Hi 黃宗羲: “Dụng vi dĩ linh minh tri giác quy ư thức thần, vô dục nhi tĩnh, vưu vi thức thần chi bàn cứ” 用微以靈明知覺歸於識神, 無欲而靜, 尤為識神之盤據 (Dữ hữu nhân luận học thư 與友人論學書).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếm giữ — Chỉ sự vững vàng.