Có 1 kết quả:

điền
Âm Hán Việt: điền
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丶一
Thương Hiệt: BUPIM (月山心戈一)
Unicode: U+76F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyun4, tin4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

điền

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa mắt. Liết mắt.