Có 1 kết quả:

chân thật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không giả, phù hợp với sự thật khách quan. ◇Ngô Vĩ Nghiệp 吳偉業: “Thế pháp mộng huyễn, duy xuất thế đại sự, nãi vi chân thật” 世法夢幻, 惟出世大事, 乃為真實 (Tặng Nguyện Vân sư 贈願雲師).
2. Chân tâm thật ý. ◇Tô Thức 蘇軾: “Huyền Đức tương tử chi ngôn, nãi chân thật ngữ dã” 玄德將死之言, 乃真實語也 (Đông Pha chí lâm 東坡志林, Bại hải bổn 稗海本, Quyển thập).
3. Chính xác, rõ ràng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hậu diện ngôn ngữ pha đê, thính bất chân thật” 後面言語頗低, 聽不真實 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Những câu sau vì nói nhỏ quá nên nghe không rõ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không giả dối.