Có 1 kết quả:

chân thân

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thuật ngữ Phật giáo: Chỉ sắc thân hiện ở thế gian (của Phật, Bồ-tát, La-hán, v.v.) để cứu độ chúng sinh. ◇Tần Mục 秦牧: “Lục thập niên đại, Nam Hoa tự hoàn hữu tha đích "chân thân" hòa "y bát"” 六十年代, 南華寺還有他的真身和衣缽 (Huệ Năng hòa thượng đích kệ ngữ 惠能和尚的偈語).