Có 4 kết quả:

trạixải
Âm Hán Việt: trại, , , xải
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: BUYMP (月山卜一心)
Unicode: U+7726
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗˋ
Âm Nôm: xế
Âm Nhật (onyomi): セ (se), イシ (ishi), サイ (sai), シ (shi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まなじり (manajiri), めじり (mejiri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 眥.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 眥.

Từ ghép 1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tí 眥.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 眥.