Có 1 kết quả:

nhị
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: BUSJ (月山尸十)
Unicode: U+7732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nei6, ngaak1, ngak1

Tự hình 1

1/1

nhị

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn với vẻ coi thường.