Có 1 kết quả:

danh
Âm Hán Việt: danh
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BUNIR (月山弓戈口)
Unicode: U+7733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ giữa lông mày và mí mắt.