Có 1 kết quả:

nhãn trung thích

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gai đâm trong mắt, chỉ điều trái mắt, chướng mắt. Cũng nói: Nhãn trung đinh 眼中釘 ( cái đinh trong mắt ).