Có 1 kết quả:

quỳnh
Âm Hán Việt: quỳnh
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: 𠮛𧘇
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: WLMRV (田中一口女)
Unicode: U+7758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

quỳnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắt nhìn kinh sợ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mắt nhìn kinh sợ;
② Như 煢 (bộ 火). 【睘睘】quỳnh quỳnh [qióng qióng] Như 煢煢.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn thẳng với vẻ kính cẩn.