Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: BUOMN (月山人一弓)
Unicode: U+776E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trừng mắt lên. Giương mắt lên. Cũng nói Du du (trừng trừng thao láo).