Có 1 kết quả:

ổng
Âm Hán Việt: ổng
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: BUCIM (月山金戈一)
Unicode: U+7788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

ổng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem: ổng mông 瞈矇

Từ ghép 1