Có 1 kết quả:

chiêm tiền cố hậu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngó trước trông sau. Ý nói làm việc cẩn thận chu đáo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Kí khai xã, tiện yếu tác đông. Tuy nhiên thị cá ngoan ý nhi, dã yếu chiêm tiền cố hậu, hựu yếu tự kỉ tiện nghi, hựu yếu bất đắc tội liễu nhân, nhiên hậu phương đại gia hữu thú” 既開社, 便要作東. 雖然是個頑意兒, 也要瞻前顧後, 又要自己便宜, 又要不得罪了人, 然後方大家有趣 (Đệ tam thập thất hồi) Đã mở thi xã, tất nhiên phải có người làm hội chủ. Tuy là việc chơi, nhưng cũng phải suy tính trước sau cẩn thận, làm thế nào được tiện cho mình mà không mang lỗi với người khác, thì mọi người mới thấy thích thú.
2. Do dự, lo lắng thái quá. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: “Nhược chiêm tiền cố hậu, tiện tố bất thành” 若瞻前顧後, 便做不成 (Quyển bát) Nếu cứ ngần ngừ ngó trước trông sau, thì việc chẳng thành.