Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sanh
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: BUJPN (月山十心弓)
Unicode: U+77C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ゲイ (gei), ニョウ (nyō), ネイ (nei)
Âm Quảng Đông: ling5, ning5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2