Có 2 kết quả:

khoángquáng
Âm Hán Việt: khoáng, quáng
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ
Thương Hiệt: MRI (一口戈)
Unicode: U+77FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nôm: khoáng
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 2

Dị thể 11

1/2

khoáng

giản thể

Từ điển phổ thông

quặng, khoáng sản

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quặng, khoáng chất: 鐵礦石 Quặng sắt;
② Mỏ, hầm mỏ: 煤礦 Mỏ than; 礦坑 Hầm lò, đường hầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礦 (bộ 石).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礦

Từ ghép 1

quáng

giản thể

Từ điển phổ thông

quặng, khoáng sản

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 礦.