Có 1 kết quả:

phàn
Âm Hán Việt: phàn
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶フノ
Thương Hiệt: MRCSH (一口金尸竹)
Unicode: U+780F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

phàn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động — Tiếng ầm ầm.

Từ ghép 1