Có 1 kết quả:

chuyên
Âm Hán Việt: chuyên
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: MRQNI (一口手弓戈)
Unicode: U+7816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nôm: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

chuyên

giản thể

Từ điển phổ thông

gạch đã nung chín

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 磚.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 塼