Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丶
Thương Hiệt: MRMGI (一口一土戈)
Unicode: U+7821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギク (giku), ギョク (gyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.える (soro.eru)

Tự hình 1