Có 1 kết quả:

pháo
Âm Hán Việt: pháo
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフフ一フ
Thương Hiệt: MRPRU (一口心口山)
Unicode: U+7832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nôm: bác, pháo
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau3, paau3, paau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

pháo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “pháo” 炮.
2. (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là “đôn” 墩; “đôn” nhỏ gọi là “pháo” 砲 (thuật ngữ phong thủy).

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Pháo 礮.

Từ ghép 3