Có 1 kết quả:

lặc
Âm Hán Việt: lặc
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MRMR (一口一口)
Unicode: U+7833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Âm Quảng Đông: laak6, lak6

Tự hình 1

1/1

lặc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng đá chạm nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng đá chạm nhau.