Có 1 kết quả:

bát
Âm Hán Việt: bát
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: MRDM (一口木一)
Unicode: U+7835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ハツ (hatsu)
Âm Quảng Đông: but3

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bát tửu 砵酒.

Từ ghép 1