Có 1 kết quả:
hình
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石刑
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: MRMTN (一口一廿弓)
Unicode: U+784E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ, xíng ㄒㄧㄥˊ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): といし (toishi)
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): といし (toishi)
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá mài dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá mài dao. ◎Như: “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòn đá mài dao.
② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 〖⿰石幷刂〗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá mài dao.