Có 1 kết quả:

khanh
Âm Hán Việt: khanh
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: MRMVM (一口一女一)
Unicode: U+785C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Nôm: khanh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

khanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng đá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng đá cứng mạnh.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng đá.
② Một thứ đá nhỏ mà rắn, thường đem nói thí dụ về kiến thức hẹp hòi lại cố chấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Một thứ đá nhỏ và rắn (thường ví với kẻ kiến thức hẹp hòi và cố chấp);
② (thanh) Chát (tiếng đập đá).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng đá va chạm vào nhau.

Từ ghép 1