Có 1 kết quả:

lăng
Âm Hán Việt: lăng
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MRGCE (一口土金水)
Unicode: U+7890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lăng tằng 碐磳: Dáng đá chồng chất. Dáng núi cheo leo.