Có 1 kết quả:

ngâm
Âm Hán Việt: ngâm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: MRC (一口金)
Unicode: U+7892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi dày đặc hiểm trở. Cũng nói: Khâm ngâm 䃢碒.